Có 3 kết quả:
拨出 bō chū ㄅㄛ ㄔㄨ • 撥出 bō chū ㄅㄛ ㄔㄨ • 播出 bō chū ㄅㄛ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull out
(2) to allocate (funds)
(3) to dial
(2) to allocate (funds)
(3) to dial
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull out
(2) to allocate (funds)
(3) to dial
(2) to allocate (funds)
(3) to dial
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to broadcast
(2) to put out TV programs
(2) to put out TV programs
Bình luận 0